偽造印 ぎぞういん ぎぞうしるし
con dấu giả
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
詐偽 さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
偽薬 ぎやく
giả dược, thuốc trấn an
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽り いつわり
nói dối; sự giả dối; điều bịa đặt; sự làm gỉa