Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱
hộp
箱 はこ ハコ
hòm
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
通箱 かよいばこ
hộp chuyên dụng