判箱
はんばこ「PHÁN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Hộp niêm phong

判箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
hộp
箱 はこ ハコ
hòm
判 はん ばん
kích cỡ
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
通箱 かよいばこ
hộp chuyên dụng