Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 印紙法
印紙税法 いんしぜいほう
stamp duty law
印紙 いんし
cái tem
印紙税 いんしぜい
Thuế tem.+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.
古印紙 こいんし ふるいんし
con dấu cổ
印画紙 いんがし
giấy in ảnh
印刷紙 いんさつし
giấy in
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.