危懼
きく「NGUY CỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sợ hãi; sự lo âu; lo; lo lắng; lo âu
家庭
の
危懼
Lo âu chuyện gia đình
仕事上
の
危懼
Lo lắng về việc làm
雨不足
の
危懼
Lo là sẽ thiếu mưa .

Từ đồng nghĩa của 危懼
noun
Bảng chia động từ của 危懼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危懼する/きくする |
Quá khứ (た) | 危懼した |
Phủ định (未然) | 危懼しない |
Lịch sự (丁寧) | 危懼します |
te (て) | 危懼して |
Khả năng (可能) | 危懼できる |
Thụ động (受身) | 危懼される |
Sai khiến (使役) | 危懼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危懼すられる |
Điều kiện (条件) | 危懼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危懼しろ |
Ý chí (意向) | 危懼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 危懼するな |
危懼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危懼
惶懼 こうく
sợ hãi
憂懼 ゆうく
sợ hãi; sự nhận thức; oai vệ
畏懼 いく
sự kinh hãi; nỗ sợ hãi
驚懼 きょうく
giật mình, hoảng hốt
恐懼 きょうく
rất sợ hãi; kinh hoàng
疑懼 ぎく
sự nhận thức; trạng thái không yên tâm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.