危
き「NGUY」
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
☆ Danh từ
Sao nguy
危
なくないからその
丘
で
雪
の
上
を
滑
ろうではないか!
Nó không nguy hiểm, vậy tại sao chúng ta không trượt tuyết trên đồi tuyết?

Từ trái nghĩa của 危
危 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危
危な危な あぶなあぶな
timidly
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
khả năng (của) sự nguy hiểm
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
危道 きどう
con đường nguy hiểm
危地 きち
Nơi nguy hiểm, các vị trí và tình huống nguy hiểm