Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危篤 きとく
bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng
危篤状態 きとくじょうたい
tình trạng nguy hiểm
危める あやめる
làm bị thương (ai); giết (ai)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
篤学 とくがく
siêng đọc sách
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
篤と とくと
triệt để; đầy đủ; cẩn thận