危める
あやめる「NGUY」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm bị thương (ai); giết (ai)

Từ đồng nghĩa của 危める
verb
Bảng chia động từ của 危める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危める/あやめるる |
Quá khứ (た) | 危めた |
Phủ định (未然) | 危めない |
Lịch sự (丁寧) | 危めます |
te (て) | 危めて |
Khả năng (可能) | 危められる |
Thụ động (受身) | 危められる |
Sai khiến (使役) | 危めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危められる |
Điều kiện (条件) | 危めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危めいろ |
Ý chí (意向) | 危めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 危めるな |
危める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危める
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
危惧する きぐ
sợ sệt; sợ hãi; nản lòng
危ながる あぶながる
sợ hãi; cảm thấy không yên tâm; thu mình lại
危な危な あぶなあぶな
timidly
khả năng (của) sự nguy hiểm
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở