即する
そくする「TỨC」
☆ Tự động từ
Phù hợp với; hợp với
「
実情
に
即
した
対策
を
練
る
Xây dựng các biện pháp phù hợp với tình hình thực tế.

Từ đồng nghĩa của 即する
verb
Từ trái nghĩa của 即する
即する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即する
即位する そくいする
lên ngôi vua
即す そくす
phù hợp với, dựa trên
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời
即納 そくのう
thanh toán tại chỗ, đóng (nộp...) liền tại chỗ
即諾 そくだく
sẵn sàng đồng ý