即位する
そくいする「TỨC VỊ」
Lên ngôi vua
_
歳
で
即位
する
Lên ngôi vua lúc ~ tuổi. .

即位する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即位する
即位 そくい
sự tôn lên ngôi, sự phong lên, sự tôn lêm
即位式 そくいしき
nghi lễ lễ tấn phong
即する そくする
phù hợp với; hợp với
即す そくす
phù hợp với, dựa trên
位する くらいする
xếp hạng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
位置する いちする
nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở
退位する たいいする
thoái vị.