即ギレ
そくギレ そくぎれ「TỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Instantly exploding into a rage, sudden outburst

Bảng chia động từ của 即ギレ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即ギレする/そくギレする |
Quá khứ (た) | 即ギレした |
Phủ định (未然) | 即ギレしない |
Lịch sự (丁寧) | 即ギレします |
te (て) | 即ギレして |
Khả năng (可能) | 即ギレできる |
Thụ động (受身) | 即ギレされる |
Sai khiến (使役) | 即ギレさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即ギレすられる |
Điều kiện (条件) | 即ギレすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即ギレしろ |
Ý chí (意向) | 即ギレしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即ギレするな |
即ギレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即ギレ
半ギレ はんギレ はんぎれ
trông có vẻ giận dữ, không vừa lòng
逆ギレ ぎゃくギレ ぎゃくぎれ
giận dữ với một người thường giận bạn, hoàn cảnh và người phạm tội giận dữ với nạn nhân
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
民即 たみそく
dân tộc.
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời
即値 そくち
tức thời