逆ギレ
ぎゃくギレ ぎゃくぎれ「NGHỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giận dữ với một người thường giận bạn, hoàn cảnh và người phạm tội giận dữ với nạn nhân

Bảng chia động từ của 逆ギレ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆ギレする/ぎゃくギレする |
Quá khứ (た) | 逆ギレした |
Phủ định (未然) | 逆ギレしない |
Lịch sự (丁寧) | 逆ギレします |
te (て) | 逆ギレして |
Khả năng (可能) | 逆ギレできる |
Thụ động (受身) | 逆ギレされる |
Sai khiến (使役) | 逆ギレさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆ギレすられる |
Điều kiện (条件) | 逆ギレすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆ギレしろ |
Ý chí (意向) | 逆ギレしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆ギレするな |
逆ギレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆ギレ
半ギレ はんギレ はんぎれ
trông có vẻ giận dữ, không vừa lòng
即ギレ そくギレ そくぎれ
instantly exploding into a rage, sudden outburst
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung