即席
そくせき「TỨC TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị
即席
の
詩
Thơ ứng khẩu .

即席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即席
即席ラーメン そくせきラーメン
mì ăn liền
即席食品 そくせきしょくひん
đồ ăn liền, đồ ăn nhanh
即席料理 そくせきりょうり
món ăn ăn liền, món ăn ăn ngay tại chỗ
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
席 せき
chỗ ngồi.
民即 たみそく
dân tộc.