席
せき「TỊCH」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi.
席
を
確保
するには
列
に
並
びさえすればいい。
Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo một chỗ ngồi là xếp hàng chờ đợi.
席
を
替
えてほしいのですが。
Tôi muốn thay đổi chỗ ngồi của mình.
席
をお
間違
えじゃないでしょうか。
Tôi e rằng bạn đã ngồi nhầm chỗ.

Từ đồng nghĩa của 席
noun
席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 席
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
配席 はいせき
chỗ ngồi
会席 かいせき
chỗ hội họp; ghế cho mọi người ngồi nhóm họp; món ăn cho người dự tiệc
残席 ざんせき
ghế trống
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...
相席 あいせき
sự ngồi cùng bàn, sự ngồi chung bàn (với người lạ ở quán ăn...)