即座に
そくざに「TỨC TỌA」
☆ Trạng từ
Ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
即座
に
却下
する
Loại ra ngay lập tức

Từ đồng nghĩa của 即座に
adverb
即座に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即座に
即座 そくざ
ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
かに座 かにざ
Sao Cự Giải
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
気に座る きにすわる
xúc phạm
民即 たみそく
dân tộc.