決裁
けっさい「QUYẾT TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quyết định; sự phê chuẩn; sự thừa nhận

Từ đồng nghĩa của 決裁
noun
Bảng chia động từ của 決裁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決裁する/けっさいする |
Quá khứ (た) | 決裁した |
Phủ định (未然) | 決裁しない |
Lịch sự (丁寧) | 決裁します |
te (て) | 決裁して |
Khả năng (可能) | 決裁できる |
Thụ động (受身) | 決裁される |
Sai khiến (使役) | 決裁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決裁すられる |
Điều kiện (条件) | 決裁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決裁しろ |
Ý chí (意向) | 決裁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決裁するな |
決裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決裁
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược
裁決 さいけつ
tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án.
裁決書 さいけつしょ
bản án
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決 けつ
quyết định; lá phiếu
裁 さい
xét đoán
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái