Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 即決裁判手続
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
判決 はんけつ
định án
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁決 さいけつ
tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án.