Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 即発
一触即発 いっしょくそくはつ
tình trạng động vào là nổ ngay; tình trạng mong manh dễ bùng nổ; tình trạng dể phát nổ
即発中性子 そくはつちゅうせいし
prompt neutron
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc