Các từ liên quan tới 即興曲 (フォーレ)
即興曲 そっきょうきょく
(âm nhạc) khúc tức hứng
即興 そっきょう
làm ngay được; ngẫu tác
即興詩 そっきょうし
ứng khẩu bài thơ
即興的 そっきょうてき
mang tính ngẫu hứng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
即興詩人 そっきょうしじん
nhà thơ tức ứng
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng