Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卵サンドイッチ
サンドイッチ サンドウィッチ
bánh mì săn-wích
クラブサンドイッチ クラブ・サンドイッチ
club sandwich
オープンサンドイッチ オープン・サンドイッチ
open sandwich
サンドイッチマン サンドイッチ・マン
sandwich man
サンドイッチ構造 サンドイッチこうぞう
cấu trúc bánh sandwich
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
グリルドチーズサンドイッチ グリルドチーズサンド グリルド・チーズ・サンドイッチ グリルド・チーズ・サンド
grilled cheese sandwich, grilled cheese
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng