卵
かい かいご らん たまご「NOÃN」
Noãn
Tế bào trứng
Phôi châu
☆ Danh từ
Trứng; quả trứng
卵
3
個
を
ボウル
に
入
れよく
割
りほぐすこと
Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát. .

Từ đồng nghĩa của 卵
noun
卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵
受精卵卵管内移植 じゅせーらんらんかんないいしょく
chuyển hợp tử qua ống dẫn trứng
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
卵焼 たまごしょう
trứng tráng, không xẻ ván sao đóng được thuyền
卵粉 らんぷん
bột trứng
採卵 さいらん
việc thu thập trứng