Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受精卵卵管内移植 じゅせーらんらんかんないいしょく
chuyển hợp tử qua ống dẫn trứng
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
卵肌 たまごはだ
da trắng như trứng gà bóc
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
抱卵 ほうらん
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh
介卵 かいらん かいたまご
ấp trứng
蚕卵 さんらん かいこたまご
trứng tằm