Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円窓 えんまど
cửa sổ tròn
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
正円窓 せいえんそう
fenestra rotunda (of the ear)
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
窓 まど
cửa sổ
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ