卵円窓
らんえんそう「NOÃN VIÊN SONG」
☆ Danh từ
Fenestra ovalis (of the ear)

卵円窓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵円窓
円窓 えんまど
cửa sổ tròn
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
正円窓 せいえんそう
cửa sổ tròn (một màng mỏng nằm giữa tai giữa và tai trong)
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
窓 まど
cửa sổ
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)