Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵塔場 らんとうば
nghĩa trang, nghĩa địa
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
塔 とう
đài
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
氷塔 ひょうとう
serac
高塔 こうとう
toà nhà cao tầng
塔屋 とうや とうおく
Phần trên của nhà như: mái, sân thượng, lan can