Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生卵 なまたまご
Trứng tươi; trứng sống
卵生 らんせい
sự đẻ trứng
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan
両生動物 りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng cư
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
後生動物 こうせいどうぶつ
sinh vật đa bào
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển