Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
胎生 たいせい
sự thai nghén
卵胎生 らんたいせい たまごたいせい
sự đẻ trứng thai
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
胎生動物 たいせいどうぶつ
động vật đẻ con (không đẻ trứng)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.