Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産卵期
さんらんき
mùa sinh sản, mùa đẻ trứng
産卵 さんらん
sự đẻ trứng; đẻ trứng
産卵口 さんらんこう さんらんぐち
âm hộ
産卵管 さんらんかん
ống đẻ trứng
卵胞期 らんぽうき
giai đoạn nang trứng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
正期産 せーきさん
thời hạn sinh
産褥期 さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
周産期 しゅうさんき
(similar to) perinatal, period from around the 28th week of pregnancy to a week after the baby is born
「SẢN NOÃN KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích