卸す
おろす「TÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bán buôn; bán sỉ
この
会社
は
全国
の
スーパー
に
野菜
を
卸
しています。
Công ty này bán sỉ rau cho các siêu thị trên toàn quốc.

Từ trái nghĩa của 卸す
Bảng chia động từ của 卸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卸す/おろすす |
Quá khứ (た) | 卸した |
Phủ định (未然) | 卸さない |
Lịch sự (丁寧) | 卸します |
te (て) | 卸して |
Khả năng (可能) | 卸せる |
Thụ động (受身) | 卸される |
Sai khiến (使役) | 卸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卸す |
Điều kiện (条件) | 卸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 卸せ |
Ý chí (意向) | 卸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 卸すな |