Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卸し
おろし
sự bán sỉ
卸す
おろす
bán buôn
卸し金 おろしきん
cái giũa (rau)
卸し値 おろしち
buôn đặt giá
卸し器 おろしき
cái nạo (rau củ)
店卸し たなおろしし
stocktaking; kiểm kê
卸し商 おろししょう
người bán buôn
棚卸し たなおろし
sự kiểm kê
卸し売り おろしうり
卸し問屋 おろしどんや おろしとんや