卸売会社
おろしうりがいしゃ「TÁ MẠI HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty bán buôn

卸売会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卸売会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
卸会社 おろしがいしゃ
công ty bán buôn
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
卸売 おろしうり
sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn
小売会社 こうりがいしゃ
hãng bán lẻ.
販売会社 はんばいがいしゃ
công ty bán lẻ
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.