厄介な
やっ かいな「ÁCH GIỚI」
Phiền hà, rắc rối
厄介
な
外交問題
を
引
き
起
こす
Gây ra những vấn đề ngoại giao rắc rối (phức tạp)
厄介な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厄介な
厄介 やっかい
phiền hà; rắc rối; gây lo âu
厄介者 やっかいもの
người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng.
厄介事 やっかいごと
chuyện rắc rối, chuyện phiền phức, chuyện khó khăn
厄介物 やっかいもの やっかいぶつ
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
荷厄介 にやっかい
nặng nề, phiền toái
厄介払い やっかいばらい やっかいはらい
sự giải thoát khỏi phiền toái
厄 やく
điều bất hạnh
本厄 ほんやく
năm hạn, tuổi hạn