厄介事
やっかいごと「ÁCH GIỚI SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện rắc rối, chuyện phiền phức, chuyện khó khăn

Từ đồng nghĩa của 厄介事
noun
厄介事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厄介事
厄介 やっかい
phiền hà; rắc rối; gây lo âu
厄介物 やっかいもの やっかいぶつ
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
荷厄介 にやっかい
nặng nề, phiền toái
厄介者 やっかいもの
người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng.
厄介な やっ かいな
Phiền hà, rắc rối
厄介払い やっかいばらい やっかいはらい
sự giải thoát khỏi phiền toái
厄 やく
điều bất hạnh
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu