厄介払い
やっかいばらい やっかいはらい「ÁCH GIỚI PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải thoát khỏi phiền toái

Bảng chia động từ của 厄介払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厄介払いする/やっかいばらいする |
Quá khứ (た) | 厄介払いした |
Phủ định (未然) | 厄介払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 厄介払いします |
te (て) | 厄介払いして |
Khả năng (可能) | 厄介払いできる |
Thụ động (受身) | 厄介払いされる |
Sai khiến (使役) | 厄介払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厄介払いすられる |
Điều kiện (条件) | 厄介払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厄介払いしろ |
Ý chí (意向) | 厄介払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厄介払いするな |
厄介払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厄介払い
厄介 やっかい
phiền hà; rắc rối; gây lo âu
厄払い やくはらい やくばらい
lời phù phép; câu thần chú
厄介物 やっかいもの やっかいぶつ
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
荷厄介 にやっかい
nặng nề, phiền toái
厄介者 やっかいもの
người phụ thuộc; kẻ ăn bám; gánh nặng.
厄介事 やっかいごと
chuyện rắc rối, chuyện phiền phức, chuyện khó khăn
厄介な やっ かいな
Phiền hà, rắc rối
厄 やく
điều bất hạnh