Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錠厚計 じょうあつけい
máy đo độ dày viên thuôc
膜厚計 まくこうけい まくあつしけい
máy đo độ dày sơn
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
厚さ あつさ
bề dày
デジタル膜厚計 デジタルまくあつしけい
thước đo độ dày điện tử