厚さ計
あつさけい「HẬU KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo độ dày
厚さ計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厚さ計
錠厚計 じょうあつけい
máy đo độ dày viên thuôc
膜厚計 まくこうけい まくあつしけい
máy đo độ dày sơn
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
厚さ あつさ
bề dày
ウェットフィルム膜厚計 ウェットフィルムまくあつしけい
máy đo độ dày sơn ướt