Các từ liên quan tới 厚別川 (日高町・新冠町)
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
日本人町 にほんじんまち
thành phố của người Nhật
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại