厚地
あつじ「HẬU ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vải dày; may vải dày

Từ trái nghĩa của 厚地
厚地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厚地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
厚 あつ
thickness