Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
厚岸草 あっけしそう アッケシソウ
common glasswort (Salicornia europaea)
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
港 みなと こう
cảng.
厚 あつ
thickness