Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沿岸 えんがん
bờ biển
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
網漁業 あみぎょぎょう
nghề đánh cá bằng lưới
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản