Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚生労働大臣 こうせいろうどうだいじん
Bộ trưởng Bộ Y tế
大臣 だいじん
bộ trưởng
厚生 こうせい
y tế; phúc lợi công cộng
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.