厚生
こうせい「HẬU SANH」
☆ Danh từ
Y tế; phúc lợi công cộng
組合
の
厚生基金
Quỹ phúc lợi công cộng liên kết lại
福利厚生活動
Hoạt động phúc lợi y tế
地球社会
の
厚生
に
貢献
する
Đóng góp cho phúc lợi công cộng của toàn xã hội

Từ đồng nghĩa của 厚生
noun
厚生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厚生
厚生省 こうせいしょう
Bộ y tế và phúc lợi công cộng
アメリカ厚生省 アメリカこーせーしょー
Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ
厚生施設 こうせいしせつ
trang thiết bị phúc lợi
厚生大臣 こうせいだいじん
Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
福利厚生 ふくりこうせい
phúc lợi y tế
厚生労働相 こうせいろうどうしょう
bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
厚生経済学 こうせいけいざいがく
kinh tế học phúc lợi