厚相
こうしょう「HẬU TƯƠNG」
☆ Danh từ
Bộ trưởng bộ y tế.

厚相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厚相
厚労相 こうろうしょう
Bộ trưởng Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
厚生労働相 こうせいろうどうしょう
bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
厚 あつ
thickness
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
激厚 げきあつ
rất dày