原体験
げんたいけん「NGUYÊN THỂ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kinh nghiệm ban đầu

原体験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原体験
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
体験 たいけん
sự thể nghiệm; sự trải nghiệm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.