体験
たいけん「THỂ NGHIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thể nghiệm; sự trải nghiệm
彼
は
小説
に
自己
の
体験
のみを
書
く
Trong cuốn tiểu thuyết anh ta ghi lại những thể nghiệm của bản thân
Thể tích.

Từ đồng nghĩa của 体験
noun
Bảng chia động từ của 体験
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体験する/たいけんする |
Quá khứ (た) | 体験した |
Phủ định (未然) | 体験しない |
Lịch sự (丁寧) | 体験します |
te (て) | 体験して |
Khả năng (可能) | 体験できる |
Thụ động (受身) | 体験される |
Sai khiến (使役) | 体験させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体験すられる |
Điều kiện (条件) | 体験すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体験しろ |
Ý chí (意向) | 体験しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体験するな |
体験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体験
新体験 しんたいけん
trải nghiệm mới
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
霊体験 れいたいけん
trải nghiệm gặp ma, trải nghiệm ngoại cảm
体験版 たいけんばん
phiên bản có thể chơi được (demo), phiên bản dùng thử
原体験 げんたいけん
kinh nghiệm ban đầu
性体験 せいたいけん
trải nghiệm tình dục
体験談 たいけんだん
Một câu chuyện dựa trên kinh nghiệm của chính mình.
初体験 はつたいけん しょたいけん
kinh nghiệm ban đầu (đầu tiên); kinh nghiệm đầu tiên về tình dục