Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原価即価値説
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
価値 かち
giá trị
原価 げんか
giá thành
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
評価値 ひょうかち
giá trị ước tính