Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原典版
原典 げんてん
Bản chính; bề ngoài
原版 げんばん げんぱん
bản gốc.
原色版 げんしょくばん
thuật in màu căn bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原色写真版 げんしょくしゃしんばん
bản in ba màu.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.