原版
げんばん げんぱん「NGUYÊN BẢN」
☆ Danh từ
Bản gốc.

Từ đồng nghĩa của 原版
noun
Từ trái nghĩa của 原版
原版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原版
原色版 げんしょくばん
thuật in màu căn bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原色写真版 げんしょくしゃしんばん
bản in ba màu.
版 はん
bản in
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha