Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原初年代記
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
年初 ねんしょ
đầu năm
初年 しょねん
năm đầu tiên, năm thứ nhất; những năm đầu, thời kì đầu (của một triều đại hoặc kỷ nguyên)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
原初 げんしょ
sự nguyên sơ; khởi nguồn; đầu tiên
年代 ねんだい
niên đại
初年度 しょねんど
đầu năm
初年兵 しょねんへい
tân binh, lính mới (gia nhập quân đội dưới một năm)