年代
ねんだい「NIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Niên đại
学者
もこの
遺物
がどの
年代
に
属
するかまだ
判定
できない。
Học giả cũng chưa xác định được di vật này thuộc niên đại nào.
年代記
Biên niên sử
Tuổi.

Từ đồng nghĩa của 年代
noun
年代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年代
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
年代学 ねんだいがく
chronology as topic
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
絶対年代 ぜったいねんだい
độ tuổi tuyệt đối