Kết quả tra cứu 年代
Các từ liên quan tới 年代
年代
ねんだい
「NIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
◆ Niên đại
学者
もこの
遺物
がどの
年代
に
属
するかまだ
判定
できない。
Học giả cũng chưa xác định được di vật này thuộc niên đại nào.
年代記
Biên niên sử
◆ Tuổi.

Đăng nhập để xem giải thích