原則的
げんそくてき「NGUYÊN TẮC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Về nguyên tắc

原則的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原則的
原則的評価方式 げんそくてきひょーかほーしき
hệ thống đánh giá cơ bản
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
YAGNI原則 YAGNIげんそく
nguyên tắc yagni
OECD8原則 OECD8げんそく
tám nguyên tắc của oecd