OECD8原則
OECD8げんそく
Tám nguyên tắc của oecd
Tám nguyên tắc của tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
OECD8原則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới OECD8原則
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
YAGNI原則 YAGNIげんそく
nguyên tắc yagni
無原則 むげんそく
vô nguyên tắc.
原則的 げんそくてき
về nguyên tắc