原反
げんたん「NGUYÊN PHẢN」
☆ Danh từ
Original fabric, whole cloth

原反 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原反
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
反跳原子 はんちょうげんし
recoil atom
反原発運動 はんげんぱつうんどう
anti-nuclear power movement, antinuclear power movement